Characters remaining: 500/500
Translation

trận nhàn

Academic
Friendly

Từ "trận nhàn" trong tiếng Việt có nghĩa là "đàn chim nhạn". Đây một cách để chỉ một nhóm chim nhạn bay cùng nhau. Chim nhạn một loại chim di cư, thường được biết đến với khả năng bay lượn đẹp mắt thường xuất hiện vào mùa thu hoặc mùa xuân.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Ý nghĩa chính: "Trận nhàn" chỉ một nhóm hoặc đàn chim nhạn. Từ này có thể được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để tạo hình ảnh đẹp về thiên nhiên.

  2. dụ sử dụng:

    • "Nhìn thấy một trận nhàn bay lượn trên bầu trời, tôi cảm thấy lòng mình thật nhẹ nhàng."
    • "Mỗi khi mùa thu đến, những trận nhàn lại cùng nhau trở về nơi trú ngụ."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học: Từ "trận nhàn" thường được sử dụng trong thơ ca để tạo ra một hình tượng tự nhiên, thể hiện sự tự do thanh thoát. dụ: "Giữa trời cao, trận nhàn bay qua, như những giấc mơ không bao giờ tắt."

  • Trong hội họa: Nghệ sĩ có thể miêu tả cảnh một "trận nhàn" bay trên mặt hồ, tạo ra cảm giác yên bình thanh tĩnh.

Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Đàn chim" (chỉ chung tất cả các loại chim bay cùng nhau).
  • Từ đồng nghĩa: "Đàn nhạn" (cũng có nghĩamột nhóm chim nhạn), nhưng "trận" thường gợi lên hình ảnh cụ thể hơn về sự sắp xếp chuyển động của chim.
Lưu ý
  • Có thể nhầm lẫn giữa "trận nhàn" "đàn nhạn", nhưng "trận" thường mang nghĩa chỉ sự tập hợp tổ chức hơn.
  • "Nhạn" có thể được dùng trong nhiều cụm từ khác như "nhạn bay" (chim nhạn đang bay), hoặc "nhạn trắng" (chỉ một loại chim nhạn màu trắng, thường gắn liền với sự thanh khiết).
Kết luận

"Trận nhàn" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ về chim còn mang trong mình những giá trị thẩm mỹ cảm xúc trong văn hóa Việt Nam.

  1. đàn chim nhạn

Words Containing "trận nhàn"

Comments and discussion on the word "trận nhàn"